Có 1 kết quả:

弊案 bì àn ㄅㄧˋ ㄚㄋˋ

1/1

bì àn ㄅㄧˋ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

scandal

Bình luận 0